Bộ dao thìa dĩa Inox TV-111
Mã Sp | Tên Sản phẩm | Chất liệu | Kích thước |
TV111-1 | Dao ăn chính. | Inox | 235 mm |
TV111-3 | Dĩa ăn chính. | Inox | 212 mm |
TV111-4 | Thìa ăn chính. | Inox | 205 mm |
TV111-5 | Thìa Soup. | Inox | 195 mm |
TV111-6 | Dao ăn phụ (tráng miệng). | Inox | 205 mm |
TV111-7 | Dĩa ăn phụ (tráng miệng). | Inox | 183 mm |
TV111-8 | Thìa ăn phụ (tráng miệng). | Inox | 183 mm |
TV111-9 | Thìa Soup. | Inox | 180 mm |
TV111-10 | Dĩa ăn phụ (tráng miệng). | Inox | 173 mm |
TV111-11 | Thìa ăn phụ (tráng miệng). | Inox | 173 mm |
TV111-12 | Thìa Soup. | Inox | 180 mm |
TV111-13 | Dĩa ăn bánh ngọt (Dĩa trà). | Inox | 140 mm |
TV111-14 | Thìa trà. | Inox | 138 mm |
TV111-15 | Thìa Soup. | Inox | 140 mm |
TV111-18 | Thìa coffee. | Inox | 126 mm |
TV111-19 | Thìa Mocha. | Inox | 115 mm |
TV111-41 | Thìa Mocha. | Inox | 105 mm |
TV111-33 | Thìa khuấy. | Inox | 132 mm |
TV111-21 | Thìa khuấy hình lá. | Inox | 192 mm |
TV111-2 | Dao ăn bít tết (Steak) | Inox | 300 mm |
TV111-16 | Dĩa xiên thịt. | Inox | 146 mm |
TV111-17 | Dĩa ăn hoa quả. | Inox | 130 mm |
TV111-23 | Dao ăn cá. | Inox | 200 mm |
TV111-24 | Dĩa ăn cá. | Inox | 205 mm |
TV111-46 | Thìa mỏng. | Inox | 150 mm |
TV111-45 | Thìa mỏng. | Inox | 172 mm |
TV111-44 | Thìa mỏng. | Inox | 182 mm |
TV111-51 | Thìa cong. | Inox | |
TV111-26 | Dĩa Salad. | Inox | 200 mm |
TV111-27 | Thìa Salad. | Inox | 196 mm |
TV111-22 | Dao phết bơ. | Inox | 150 mm |
TV111-28 | Dĩa ăn. | Inox | 222 mm |
TV111-50 | Thìa chia món. | Inox | 216 mm |
TV111-29 | Thìa phục vụ. | Inox | 216 mm |
TV111-38 | Thìa phục vụ. | Inox | 250 mm |
TV111-54 | Thìa thủng. | Inox | 250 mm |
TV111-56 | Dĩa phục vụ. | Inox | 243 mm |
TV111-25 | Xẻng xúc bánh. | Inox | 225 mm |
TV111-39 | Muôi nhỏ. | Inox | 165 mm |
TV111-43 | Muôi lớn. | Inox | 270 mm |
TV111-73B | Thìa thủng. | Inox | 295 mm |
TV111-73A | Thìa phục vụ. | Inox | 295 mm |
TV111-73D | Thìa thủng. | Inox | 360 mm |
TV111-73C | Thìa phục vụ. | Inox | 360 mm |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ Dao Thìa Dĩa Inox
TV-111”